Có 1 kết quả:
板眼 bǎn yǎn ㄅㄢˇ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhịp nhàng, ăn khớp
2. mạch lạc
3. sáng kiến
2. mạch lạc
3. sáng kiến
Từ điển Trung-Anh
(1) measure in traditional Chinese music
(2) orderliness
(2) orderliness
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0